tủ sách
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tu˧˩ sajk̟̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tʊw˧˨ ʂat̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʊw˨˩˦ ʂat̚˦˥] ~ [tʊw˨˩˦ sat̚˦˥]
Noun
tủ sách
- bookcase
单词 | tủ sách |
释义 | tủ sách |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。