请输入您要查询的单词:
单词
lagnings
释义
lagnings
Swedish
Noun
lagnings
indefinite genitive singular of
lagning
随便看
hỏhc
hỏi
hỏi han
hỏi thăm
hỏl
hỏng
hỏng hóc
hố
hốc
hốc hác
hối
hối cải
hối hả
hối hận
hối lỗi
hối lộ
hối tiếc
hống hách
hố phân
hốt
hốt nhiên
Hốt Tất Liệt
hố xí
hố đen
Hồ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 17:23:12