请输入您要查询的单词:

 

单词 hống hách
释义

hống hách

Vietnamese

Etymology

hống + hách.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [həwŋ͡m˧˦ hajk̟̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [həwŋ͡m˦˧˥ hat̚˦˧˥]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [həwŋ͡m˦˥ hat̚˦˥]

Adjective

hống hách

  1. overbearing; domineering
    • 1935, Thế Lữ, Mấy vần thơ:
      Ta sống mãi trong tình thương nỗi nhớ,
      Thuở tung hoành hống hách những ngày xưa.
      I live on in the memories of,
      Those long gone domineering roaming days.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/1 12:27:39