khỏi
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [xɔj˧˩]
- (Huế) IPA(key): [kʰɔj˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kʰɔj˨˩˦] ~ [xɔj˨˩˦]
Verb
khỏi
- not to have to do something
- to recover from, or be cured of (sickness)
Derived terms
Derived terms
- áo mặc không qua khỏi đầu
- chạy chẳng khỏi trời
- khỏi phải nói
- khỏi vòng cong đuôi
- rời khỏi
- tai qua nạn khỏi