请输入您要查询的单词:
单词
indoctrinized
释义
indoctrinized
English
Verb
indoctrinized
simple past tense and past participle of
indoctrinize
随便看
châu báu
châu chấu
châu chấu đá xe
Châu Hải
châu lục
Châu Mĩ
châu Mĩ
Châu Mỹ
châu Mỹ
Châu Phi
châu Phi
châu thổ
Châu Á
châu Á
Châu Âu
châu Âu
Châu Úc
châu Úc
Châu Đại Dương
chã
chão
chãos
chãs
chäj
chäk
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/11 21:06:00