châu thổ
Vietnamese
Etymology
châu + thổ.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕəw˧˧ tʰo˧˩]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕəw˧˧ tʰow˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [cəw˧˧ tʰow˨˩˦]
Noun
châu thổ
- river delta
单词 | châu thổ |
释义 | châu thổ |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。