请输入您要查询的单词:
单词
iceramus
释义
iceramus
Latin
Verb
īcerāmus
first-person plural pluperfect active indicative of
īciō
随便看
thông rụng lá
thông suốt
thông số
thông thiên học
thông thoáng
thông thuộc
thông thái
thông thương
thông thường
thông thạo
thông tin
thông tư
thông tấn xã
thông tỏ
thông tục
thông điệp
thông đồng
thôn quê
thôn tính
thôn ấp
thô ráp
thô sơ
thô͘
thô͘-hún
thô͘-kha
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 23:53:04