请输入您要查询的单词:
单词
huíjiàn
释义
huíjiàn
Mandarin
Romanization
huíjiàn
(
Zhuyin
ㄏㄨㄟˊ ㄐㄧㄢˋ
)
Hanyu Pinyin reading of
回見
,
回见
.
随便看
xập xí xập ngầu
xắc cốt
xắn
xắt
xẵng
xẹo
xẹp
xẹp lép
xẻ
xẻng
xế
xếch
xế chiều
xế hộp
xếp
xếp bằng
xếp hàng
xếp hình
xếp hạng
xếp đặt
xế điếc
xế độp
xệ
xỉa
xỉn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 11:17:35