xếp hàng
See also: xếp hạng
Vietnamese
Etymology
xếp + hàng.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [sep̚˧˦ haːŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [sep̚˦˧˥ haːŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [sep̚˦˥ haːŋ˨˩]
Verb
xếp hàng
- to line up; to queue up