xẵng
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [saŋ˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [saŋ˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [saŋ˨˩˦]
Adverb
xẵng
- rudely
- nói chuyện xẵng ― to talk rudely
单词 | xẵng |
释义 | xẵng |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。