请输入您要查询的单词:
单词
homothermales
释义
homothermales
French
Adjective
homothermales
feminine plural of
homothermal
随便看
cạc
cạch
cạc màn hình
cạc mạng
cạc-táp
cạc vi-dít
cạc âm thanh
cạm
cạm bẫy
cạn
cạn chén
cạnh
cạnh huyền
cạnh khoé
cạnh khóe
cạnh tranh
cạnh tranh lành mạnh
cạn kiệt
cạn lời
cạo
cạo gió
cạp
cạp nia
cạp nong
cạy
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 18:35:20