cạnh tranh lành mạnh
Vietnamese
Etymology
cạnh tranh (“competition”) + lành mạnh (“good; wholesome; positive”), calque of English fair competition.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kajŋ̟˧˨ʔ t͡ɕajŋ̟˧˧ lajŋ̟˨˩ majŋ̟˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [kɛɲ˨˩ʔ ʈɛɲ˧˧ lɛɲ˦˩ mɛɲ˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kan˨˩˨ ʈan˧˧ lan˨˩ man˨˩˨]
Noun
cạnh tranh lành mạnh
- (commerce) fair competition
- Antonym: cạnh tranh không lành mạnh