cạnh huyền
Vietnamese
Etymology
Perhaps from cạnh (“side”) + Chinese 弦 (“bowstring”)
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kajŋ̟˧˨ʔ hwiən˨˩]
- (Huế) IPA(key): [kɛɲ˨˩ʔ hwiəŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kan˨˩˨ wiəŋ˨˩]
Noun
cạnh huyền
- (geometry) a hypotenuse
- Định lí Pi-ta-go: bình phương cạnh huyền bằng tổng các bình phương của hai cạnh góc vuông.
- The Pythagorean theorem: the square of the hypotenuse equals the sum of the squares of the cathetuses.