请输入您要查询的单词:
单词
henpeckings
释义
henpeckings
English
Noun
henpeckings
plural of
henpecking
随便看
nhập môn
nhập ngũ
nhập siêu
nhập viện
Nhật
nhật
nhật báo
Nhật Bản
Nhật Bản học
Nhật Bổn
Nhật hoàng
nhật kì
nhật kí
nhật kí web
nhật ký
nhật ký web
nhật kỳ
Nhật Lùn
Nhật Nhĩ Man
nhật thực
nhật trình
nhật tâm
nhậu
nhậu nhẹt
nhắc
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 23:27:31