nhắc
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɲak̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ɲak̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲak̚˦˥]
Verb
nhắc (弋, 𢩮, 𠲤, 𢲦, 噎, 掿, )
- Alternative form of nhấc (“to lift; to raise”)
- to prompt; to remind
Derived terms
Derived terms
- cân nhắc
- cất nhắc
- cứng nhắc
- dấu nhắc
- nhắc chừng
- nhắc nhỏm
- nhắc nhở
- nhắc nhủ
- nhắc vở