请输入您要查询的单词:
单词
Hegwoods
释义
Hegwoods
English
Proper noun
Hegwoods
plural of
Hegwood
随便看
lạm phát
lạm phát phi mã
lạm quyền
lạ mắt
lạng
Lạng Sơn
lạnh
lạnh giá
lạnh lùng
lạnh lẽo
lạnh ngắt
lạnh nhạt
lạp
lạp thể
lạp xưởng
lạt
lạ thường
lạt-ma
lạt mềm buộc chặt
lạt nhách
lạy
lả
lải nhải
lảng
lảng vảng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 8:34:25