请输入您要查询的单词:

 

单词 lạnh giá
释义

lạnh giá

Vietnamese

Etymology

lạnh + giá.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [lajŋ̟˧˨ʔ zaː˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [lɛɲ˨˩ʔ jaː˨˩˦]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [lan˨˩˨ jaː˦˥]

Adjective

lạnh giá

  1. freezing cold
    Synonym: giá lạnh
    • 2005, chapter 3, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      Bao Tích Nhược nhắm mắt không đáp, Dương Thiết Tâm thấy nàng sắc mặt trắng bệch, tay chân lạnh giá, trong lòng vô cùng hoảng sợ.
      Bāo Xīruò had her eyes closed and did not respond; Yáng Tiěxīn saw her face was pale and her limbs cold as ice, and panic overwhelmed him.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/10/8 22:30:45