请输入您要查询的单词:
单词
have one's back against the wall
释义
See
back to the wall
随便看
hối hả
hối hận
hối lỗi
hối lộ
hối tiếc
hống hách
hố phân
hốt
hốt nhiên
Hốt Tất Liệt
hố xí
hố đen
Hồ
hồ
Hồ Bắc
Hồ Chí Minh
Hồ Chí Minh City
hồ cầm
Hồ Gươm
hồ Gươm
Hồ Hoàn Kiếm
hồ Hoàn Kiếm
hồ hởi
hồi
Hồi giáo
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 20:32:38