请输入您要查询的单词:
单词
gossipries
释义
gossipries
English
Noun
gossipries
plural of
gossipry
随便看
thổ nhưỡng học
thổ phỉ
thổ sản
Thổ Tinh
Thổ tinh
thổ tả
thổ địa
thớt
thờ
thờ cúng
thời
thời bao cấp
thời báo
thời bình
thời chiến
thời cuộc
thời cơ
thời cục
thời gian
thời gian biểu
thời giờ
thời hạn
thời khoá biểu
thời khóa biểu
thời khắc
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 5:42:07