thờ cúng
Vietnamese
Etymology
thờ + cúng.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tʰəː˨˩ kʊwŋ͡m˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tʰəː˦˩ kʊwŋ͡m˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰəː˨˩ kʊwŋ͡m˦˥]
Verb
thờ cúng
- to worship
单词 | thờ cúng |
释义 | thờ cúng |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。