请输入您要查询的单词:
单词
gastigantinon
释义
gastigantinon
Esperanto
Noun
gastigantinon
accusative singular of
gastigantino
随便看
trung
trung bình
Trung Bộ
trung chuyển
trung cuộc
trung cấp
Trung Cộng
trung du
Trung Dung
trunge
trungest
trung gian
Trung Hoa
Trung Hoa Dân Quốc
Trung Hoa Dân quốc
Trung Hoa Đài Bắc
trung hoà
trung hòa
trung học
trung học cơ sở
trung học phổ thông
Trung Kì
Trung Kỳ
trung liên
trung lưu
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 9:59:04