trung học phổ thông
Vietnamese
Etymology
trung học (“secondary education”) + phổ thông (“general”)
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ fo˧˩ tʰəwŋ͡m˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʈʊwŋ͡m˧˧ hawk͡p̚˨˩ʔ fow˧˨ tʰəwŋ͡m˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʈʊwŋ͡m˧˧ hawk͡p̚˨˩˨ fow˨˩˦ tʰəwŋ͡m˧˧]
- Homophone: THPT
Noun
trung học phổ thông
- high school education
Synonyms
- THPT
Derived terms
- trường trung học phổ thông
Related terms
- trung học cơ sở