请输入您要查询的单词:
单词
försänkas
释义
försänkas
Swedish
Verb
försänkas
infinitive passive of
försänka
.
随便看
người nhà
người nước ngoài
người phàm trần
người quen
người ta
người Thái
người thân
người Thượng
người thứ ba
người trần mắt thịt
người tuyết
người Tàu
người tình
người Tầu
người Việt
người Việt Nam
người xin có giang
người yêu
người ăn chay
người đầu bạc tiễn kẻ đầu xanh
người đẹp
người đồng tính
người đời
ngườm
ngưỡng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 15:24:11