请输入您要查询的单词:
单词
fiha
释义
fiha
Maltese
Pronunciation
IPA
(key)
:
/ˈfɪː.ja/
Adverb
fiha
pronominal form of
f'
: in her (it)
随便看
dương vật
dương xỉ
dương đào
dưới
dường
dường như
dường nào
dưỡng
dưỡng chất
dưỡng khí
dược
dược học
dược liệu
dược lí học
dược lý học
dược phẩm
dược sĩ
dược sư
dượng
dượt
dǎ
dǎban
dǎbutōng
dǎbài
dǎbàn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 17:20:35