请输入您要查询的单词:

 

单词 dưỡng
释义

dưỡng

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from .

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [zɨəŋ˦ˀ˥]
  • (Huế) IPA(key): [jɨəŋ˧˨]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [jɨəŋ˨˩˦]

Verb

dưỡng

  1. to nourish; to foster; to raise (generally speaking)

Derived terms

Derived terms
  • an dưỡng
  • an dưỡng đường
  • bảo dưỡng
  • bổ dưỡng
  • bồi dưỡng
  • cấp dưỡng
  • cung dưỡng
  • di dưỡng
  • dinh dưỡng
  • dung dưỡng
  • dưỡng bệnh
  • dưỡng chất
  • dưỡng dục
  • dưỡng đường
  • dưỡng lão
  • dưỡng liêm
  • dưỡng mục
  • dưỡng sinh
  • dưỡng sức
  • dưỡng thai
  • dưỡng thân
  • dưỡng thương
  • dưỡng tử
  • điều dưỡng
  • giáo dưỡng
  • hữu sinh vô dưỡng
  • kính dưỡng mục
  • nghỉ dưỡng
  • nhà điều dưỡng
  • nuôi dưỡng
  • phụng dưỡng
  • sinh dưỡng
  • suy dinh dưỡng
  • thuần dưỡng
  • tĩnh dưỡng
  • trường giáo dưỡng
  • tu dưỡng
  • tự dưỡng
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/7/13 8:15:23