dưỡng
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 養.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [zɨəŋ˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [jɨəŋ˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [jɨəŋ˨˩˦]
Verb
dưỡng
- to nourish; to foster; to raise (generally speaking)
Derived terms
Derived terms
- an dưỡng
- an dưỡng đường
- bảo dưỡng
- bổ dưỡng
- bồi dưỡng
- cấp dưỡng
- cung dưỡng
- di dưỡng
- dinh dưỡng
- dung dưỡng
- dưỡng bệnh
- dưỡng chất
- dưỡng dục
- dưỡng đường
- dưỡng lão
- dưỡng liêm
- dưỡng mục
- dưỡng sinh
- dưỡng sức
- dưỡng thai
- dưỡng thân
- dưỡng thương
- dưỡng tử
- điều dưỡng
- giáo dưỡng
- hữu sinh vô dưỡng
- kính dưỡng mục
- nghỉ dưỡng
- nhà điều dưỡng
- nuôi dưỡng
- phụng dưỡng
- sinh dưỡng
- suy dinh dưỡng
- thuần dưỡng
- tĩnh dưỡng
- trường giáo dưỡng
- tu dưỡng
- tự dưỡng