请输入您要查询的单词:
单词
duovirate
释义
duovirate
English
Noun
duovirate
(
plural
duovirates
)
Alternative form of
duumvirate
随便看
cốt lõi
cốt-lết
cốt nhục
cốt truyện
cốt tuỷ
cốt tủy
Cốt-xta-ri-ca
Cốt-xta Ri-ca
cốt yếu
cố tình
Cốt Đi-voa
cố vấn
cố ý
cố đô
cố định
cồ
cồ cộ
cồn
cồn cào
cồn cát
Cồn Cỏ
cồng
cồng chiêng
cồng kềnh
cổ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 9:30:25