cồn cát
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kon˨˩ kaːt̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [koŋ˦˩ kaːk̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [koŋ˨˩ kaːk̚˦˥]
Noun
cồn cát
- a sand dune
Synonyms
- đụn cát
单词 | cồn cát |
释义 | cồn cát |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。