请输入您要查询的单词:
单词
did a Melba
释义
did a Melba
English
Verb
did a Melba
simple past tense of
do a Melba
随便看
giá
giác
giá chợ
giác mạc
giác ngộ
giác quan
giá cả
giái
giá lạnh
giám khảo
giám mục
giám sát
giám thị
giám tỉnh
giám định
giám đốc
gián
gián cách
giáng
giáng hạ
Giáng sinh
giáng sinh
Giáng sinh vui vẻ
giá như
gián thu
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 0:46:28