请输入您要查询的单词:

 

单词 giác ngộ
释义

giác ngộ

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 覺悟.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [zaːk̚˧˦ ŋo˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [jaːk̚˦˧˥ ŋow˨˩ʔ]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [jaːk̚˦˥ ŋow˨˩˨]

Verb

giác ngộ

  1. to rouse, to enlighten, to make conscious
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 32:
      Được tỏa sáng vì giác ngộ, anh ý thức sứ mệnh giác ngộ lại người khác để thức tỉnh đồng bào.
      Enlightened because of having become conscious, he felt it his mission to make other people conscious to wake up his countrymen.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/1 0:26:43