công cuộc
Vietnamese
Etymology
công + cuộc.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kəwŋ͡m˧˧ kuək̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [kəwŋ͡m˧˧ kuək̚˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kəwŋ͡m˧˧ kuək̚˨˩˨]
Noun
công cuộc
- undertaking; (big) task; work