请输入您要查询的单词:
单词
cëria
释义
cëria
See also:
ceria
and
cèria
Ladin
Noun
cëria
f
(
plural
cëries
)
Alternative form of
cèria
随便看
Châu Hải
châu lục
Châu Mĩ
châu Mĩ
Châu Mỹ
châu Mỹ
Châu Phi
châu Phi
châu thổ
Châu Á
châu Á
Châu Âu
châu Âu
Châu Úc
châu Úc
Châu Đại Dương
chã
chão
chãos
chãs
chäj
chäk
chäk-jochʼeʼen
chämeñ
Chämlete
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 18:57:07