请输入您要查询的单词:
单词
curiosavano
释义
curiosavano
Italian
Verb
curiosavano
third-person plural imperfect indicative of
curiosare
随便看
lập quốc
lập trình
lập trình viên
lập trường
lập tức
lật
lật lọng
lật mặt
lật đật
lật đổ
lậu
lậu hoặc
lắc
lắc lư
lắc đầu
lắm
lắm chuyện
lắng
lắng nghe
lắp
lắp bắp
lắp ghép
lắp ráp
lắp đặt
lắt lay
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 10:29:50