请输入您要查询的单词:
单词
cuideachdan
释义
cuideachdan
Scottish Gaelic
Noun
cuideachdan
plural of
cuideachd
随便看
khái quát
khá khen
khále’
khám
khám bệnh
khám phá
khám xét
khán
Kháng
kháng
kháng chiến
kháng cáo
kháng cự
khán giả
kháng nguyên
kháng sinh
kháng thể
kháng độc tố
Khánh
khánh
Khánh Hoà
Khánh Hòa
khánh thành
khán quan
khán thính giả
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 14:02:45