khá khen
Vietnamese
Etymology
khá + khen.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [xaː˧˦ xɛn˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kʰaː˨˩˦ kʰɛŋ˧˧] ~ [xaː˨˩˦ xɛŋ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kʰaː˦˥ kʰɛŋ˧˧] ~ [xaː˦˥ xɛŋ˧˧]
Verb
khá khen
- (literary or archaic) commendable
- Khá khen cho nhà người, dám chống lệnh quan trên.
- Thou art bold for defying orders from thy Lord.