请输入您要查询的单词:

 

单词 kháng
释义

kháng

Tày

Pronunciation

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [kʰaːŋ˧˥]
  • (Trùng Khánh) IPA(key): [kʰaːŋ˦]

Noun

kháng ()

  1. ginger; galangal; other plants in the ginger family.
    𱫺模枉良
    Súc mác vường, lương kháng mịn
    As ripe as starfruits, as yellow as turmerics.
Synonyms
  • khá
Derived terms
  • kháng mịn (turmeric)

Verb

kháng ()

  1. to let something out of its captive state, especially water; to drain
    kháng thômdrain the lake
    kháng nặm nàdrain the fields
    謝菊金深正破
    Tạ Cúc Kim kháng thôm chính phá
    I thank fairy Cúc Kim for helping us drain our lake and prevent the calamity.

Verb

kháng

  1. to dry (by heat)
    kháng la̱o bâưdry tobacco

References

  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [xaːŋ˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [kʰaːŋ˦˧˥] ~ [xaːŋ˦˧˥]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kʰaːŋ˦˥] ~ [xaːŋ˦˥]

Romanization

kháng

  1. Sino-Vietnamese reading of (to resist, to oppose)

Derived terms

  • bất khả kháng (不可抗, unavoidable)
  • đề kháng ((pathology) to resist)
  • kháng chiến (抗戰, to resist invaders)
  • kháng cáo (抗告, (law) to appeal)
  • kháng nguyên (抗原, antigen)
  • kháng sinh (抗生, antibiotic)
  • kháng thể (抗體, antibody)
  • kháng độc tố (抗毒素, antitoxin)
  • liệt kháng (AIDS)
  • phản kháng (反抗, to resist)
  • đối kháng (對抗, to confront; to antagonize)
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/7 7:46:11