请输入您要查询的单词:
单词
crosscountries
释义
crosscountries
English
Noun
crosscountries
plural of
crosscountry
随便看
nhỏ to
nhỏ xíu
nhốn nháo
nhốt
nhồi
nhồi máu
nhồi máu cơ tim
nhồi nhét
nhồm nhoàm
nhồng
nhổ
nhổ giò
nhổm
nhỗn
nhộn
nhộng
nhộn nhịp
nhột
nhớ
nhớn
nhớ nhung
nhớp
nhớ ra
nhớt
nhớ đời
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 3:42:25