nhồi nhét
Vietnamese
Etymology
nhồi + nhét.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɲoj˨˩ ɲɛt̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ɲoj˦˩ ɲɛt̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲoj˨˩ ɲɛk̚˦˥]
Verb
nhồi nhét
- to cram; to fill
单词 | nhồi nhét |
释义 | nhồi nhét |
随便看 |
|
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。