nhốn nháo
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɲon˧˦ ɲaːw˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ɲoŋ˦˧˥ ɲaːw˨˩˦]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲoŋ˦˥ ɲaːw˦˥]
Adjective
nhốn nháo
- bustling; chaotic and noisy
单词 | nhốn nháo |
释义 | nhốn nháo |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。