请输入您要查询的单词:
单词
contenibili
释义
contenibili
Italian
Adjective
contenibili
plural of
contenibile
随便看
thuṛa paarla
thuần
thuần chay
thuần chất
thuần hoá
thuần hóa
thuần phong mĩ tục
thuần phong mỹ tục
thuần thục
thuần Việt
thuẫn
thuận
thuận buồm xuôi gió
Thuận Hoá
Thuận Hóa
thuận lợi
Thuận Thiên
thuận tiện
thuận vợ thuận chồng, tát biển đông cũng cạn
thuật
thuật chiêm tinh
thuật giả kim
thuật lại
thuật ngữ
thuật toán
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 21:19:48