thuật chiêm tinh
Vietnamese
Etymology
Calque of Chinese 占星術/占星术 (zhānxīngshù).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tʰwət̚˧˨ʔ t͡ɕiəm˧˧ tïŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tʰwək̚˨˩ʔ t͡ɕiəm˧˧ tɨn˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰ⁽ʷ⁾ək̚˨˩˨ cim˧˧ tɨn˧˧]
Noun
thuật chiêm tinh
- astrology