thuần chay
Vietnamese
Etymology
thuần (“pure”) + chay (“vegetarian”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tʰwən˨˩ t͡ɕaj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tʰwəŋ˦˩ t͡ɕaj˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰ⁽ʷ⁾əŋ˨˩ ca(ː)j˧˧]
Adjective
thuần chay
- vegan
- ăn thuần chay
- to be vegan; consume a vegan diet
- chủ nghĩa thuần chay
- veganism