请输入您要查询的单词:
单词
cloyth
释义
cloyth
Middle English
Noun
cloyth
Alternative form of
cloth
随便看
trangugiavate
trangugiavi
trangugiavo
trangugino
trangugio
trangugiò
trangull
trang viên
trang web
trang điểm
tranh
tranh chấp
tranh cãi
tranh cử
tranh giành
tranh luận
tranh thủ
tranh truyện
tranh tài
tranh đua
Trani
trani
tranilast
Tranio
tranita
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 8:16:37