trang điểm
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 粧點.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaːŋ˧˧ ʔɗiəm˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ʈaːŋ˧˧ ʔɗiəm˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʈaːŋ˧˧ ʔɗim˨˩˦]
Verb
trang điểm
- to make up; to beautify
Anagrams
- điểm trang