请输入您要查询的单词:
单词
cautionary tales
释义
cautionary tales
English
Noun
cautionary tales
plural of
cautionary tale
随便看
tràm
tràmit
tràmits
tràmpi’ína
tràn
tràng
Tràng An
tràng giang đại hải
tràng kỉ
tràng kỷ
tràngol
tràngols
tràng pháo
tràng thạch
tràn lan
tràn ngập
trànsit
trànsits
tràn trề
tràn đầy
trào
trào lưu
trào phúng
trà oản
tràpola
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 20:25:16