请输入您要查询的单词:
单词
calcolata
释义
calcolata
Italian
Participle
calcolata
feminine singular of
calcolato
Anagrams
accollata
随便看
khàn
khào khào
khàrà
khà-sàng
khàt
khàu
khày
khá
kháaču
kháaṇ
kháaṭu
khác
khác biệt
khách
khách hàng
khách khí
khách khứa
khách quan
khách sáo
khách sạn
khách thập phương
khách điếm
khác nhau
khác nào
khác thường
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 0:41:44