请输入您要查询的单词:

 

单词 khách khí
释义

khách khí

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 客氣.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [xajk̟̚˧˦ xi˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [kʰat̚˦˧˥ kʰɪj˨˩˦] ~ [xat̚˦˧˥ xɪj˨˩˦]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kʰat̚˦˥ kʰɪj˦˥] ~ [xat̚˦˥ xɪj˦˥]

Adjective

khách khí

  1. overly polite, ceremonious
    • 2005, chapter 23, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      Y nghe Hồng Thất công, Quách Tĩnh gọi nàng là Dung nhi, trên đường cũng theo đó gọi là Dung nhi Dung nhi, chứ không khách khí gọi là Hoàng cô nương hay Hoàng tiểu thư.
      He had heard Hóng Qīgōng and Guō Jìng call her Róngr, and while on the way he thus also called her "Róngr, Róngr!" instead of the ceremonious Young Lady Huáng or Young Mistress Huáng.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/7/31 15:57:31