请输入您要查询的单词:
单词
cahs
释义
cahs
English
Noun
cahs
plural of
cah
Anagrams
ACHs
,
Cash
,
Chas
,
HCAs
,
achs
,
cash
随便看
nṯr ꜥꜣ
nṱha
nẖnm
nẖs
nạ
nạc
nạch nạch
nạc nạc
nạ dòng
nạkʷụ́ḷ
nạm
nạn
nạn cẩy
nạng
nạnh
nạnh nùng
nạn kép
nạn lụt
nạn nhân
nạo
nạo vét
nạp
nạp tể
nạp điện
nạt
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 9:32:23