请输入您要查询的单词:

 

单词 bưng biền
释义

bưng biền

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓɨŋ˧˧ ʔɓiən˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɓɨŋ˧˧ ʔɓiəŋ˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓɨŋ˧˧ ʔɓiəŋ˨˩]

Noun

bưng biền

  1. mangrove swamp
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 397:
      - Nhưng con không đành lòng ngồi học khi cha chú đều rời thành phố, vô bưng biền kháng chiến
      "But I don't feel like studying while father and you are out of the city into the mangrove swamps with the resistance"
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/10/8 17:27:03