请输入您要查询的单词:
单词
Bücklinges
释义
Bücklinges
German
Noun
Bücklinges
genitive singular of
Bückling
随便看
lườm
lườn
lường
lường gạt
lường trước
lưỡi
lưỡi câu
lưỡi gà
lưỡi hái
lưỡi liềm
lưỡi lê
lưỡi trai
Lưỡng cư
Lưỡng Hà
lưỡng lự
lưỡng viện
lược
lược sử
lượm
lượn
lượng
lượng giác
lượng từ
lượng tử
lượng tử hoá
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 13:22:10