请输入您要查询的单词:
单词
bump-stocks
释义
bump-stocks
English
Noun
bump-stocks
plural of
bump-stock
随便看
củ năng
củ sắn
củ từ
củ đậu
củ ấu
cứ
cứa
cứ liệu
cứng
cứng cáp
cứng cỏi
cứng cổ
cứng cựa
cứng họng
cứng miệng
cứng nhắc
cứng rắn
cứng đầu
cứt
cứt lợn
cứt mũi
cứt ráy
cứu
cứu chữa
cứu cánh
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 14:16:50